Văn xương
| Kiếp sát
| Thiên quý
| Phi liêm
| Thiên việt
|
| Thiên đức
|
| Thiên thọ
|
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên Phúc
| Điếu khách
| Tấu thư
| Địa không
| Dưỡng
| Thiên Sát
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Phong cáo
| Quả tú
| Hồng loan
| Trực phù
| Thiên tài
| Thai
| Quan sách
| Hoá kỵ
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Hữu bật
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên thương
| Hỷ thần
| Thiên la
| Đường phù
| Bạch hổ
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Dư Thị Bích Ngọc
Sinh lúc 10:00
Thứ Bảy ngày 2 tháng 5 năm 1992
Giờ Tị ngày 30 tháng 3 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 31 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Văn khúc
| Phá toái
| Ân quang
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên trù
| Mộ
| Địa giải
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên y
| Bênh phù
| Long Đức
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Địa võng
| Lực sĩ
| Tang môn
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Phục binh
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thai phụ
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Bệnh
| Hoá quyền
|
|
|
|
|