Hồng loan
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tuyệt
| Long Đức
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Tướng quân
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Quả tú
| Thiên quý
| Hỏa tinh
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Điếu khách
| Thiên việt
| Phi liêm
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Thiên mã
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Văn xương
| Thiên la
| Thanh long
| Tuế phá
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Dương Tiến Lập
Giờ Ngọ ngày 29 tháng 3 năm Giáp Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Trường lưu thủy
Cục: Thủy Lục Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Địa giải
| Linh tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tử phù
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Văn khúc
| Thái tuế
| Hoa cái
| Bênh phù
| Thiên giải
| Quan đái
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Long trì
| Quan phù
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thiếu âm
| Phá toái
| Hoá khoa
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thai phụ
| Tang môn
| Phượng cát
| Phục binh
| Giải thần
| Thiên Sát
| Thiên khôi
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Thiên hình
| Lâm quan
| Kiếp sát
|
| Thiên không
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|