Thai phụ
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Tướng quân
| Bệnh
| Quốc ấn
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tiểu hao
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên giải
| Thiên thương
| Thanh long
| Quả tú
| Đế vượng
| Điếu khách
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Trực phù
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Long Đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Hỏa tinh
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Dương Công Nghiệp
Sinh lúc 21:50
Thứ Tư ngày 20 tháng 1 năm 1982
Giờ Hợi ngày 26 tháng 12 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2013
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Linh tinh
| Bác sĩ
| Thái tuế
|
| Đẩu quân
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Văn khúc
| Tuế phá
| Thiên quý
| Phi liêm
| Hoá khoa
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
| Hoá lộc
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hỷ thần
| Tuyệt
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Bênh phù
| Phượng cát
| Thai
| Giải thần
| Lưu Bạch Hổ
| Hoa cái
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Đại hao
| Văn tinh
| Địa không
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Cô thần
| Văn xương
| Tang môn
| Ân quang
| Phục binh
| Thiên tài
| Hoá kỵ
| Thiên mã
| Lưu Thiên Hư
| Trường sinh
| Lưu Đà La
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|