Tả phù
| Thiên hư
| Thiên tài
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đà la
| Thiên trù
| Tuyệt
| Lực sĩ
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Mộ
| Long Đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Hoá khoa
| Linh tinh
|
| Bạch hổ
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Lưu hà
| Địa giải
| Phục binh
| Phúc đức
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
| Thanh long
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Con trai
Sinh lúc 17:10
Chủ Nhật ngày 1 tháng 4 năm 2007
Giờ Dậu ngày 14 tháng 2 năm Đinh Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 16 tuổi
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Hữu bật
| Phá toái
| Thiên việt
| Điếu khách
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiên giải
| Suy
| Hoá lộc
| Thiên Sát
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Dưỡng
| Lưu Thái Tuế
| Hoá quyền
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Quan sách
| Quả tú
| Đế vượng
| Thiên hình
|
| Trực phù
|
| Bênh phù
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Cô thần
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiếu âm
| Địa không
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Văn xương
| Tang môn
| Ân quang
| Mộc dục
| Thiên quý
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Phi liêm
|
| Quan đái
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Hoá kỵ
| Thiên khôi
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên Phúc
|
| Thiên thọ
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|