(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên quan
| Linh tinh
| Thiên giải
| Hoá kỵ
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Tử phù
|
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Văn xương
| Thiên hư
| Thai phụ
| Tuế phá
| Phượng cát
| Đại hao
| Giải thần
| Âm Sát
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Địa giải
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Thiên la
| Đế vượng
| Tang môn
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Cao Thị Huyền Thương
Giờ Dần ngày 15 tháng 10 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Ân quang
| Phá toái
| Thiên việt
| Bênh phù
| Long Đức
| Địa không
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên không
| Đào hoa
| Suy
| Thiên thọ
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Địa võng
| Hoa cái
| Thiên riêu
| Hỷ thần
| Bạch hổ
| Đường phù
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên thương
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Trực phù
| Hồng loan
| Tử
| Quan sách
| Địa kiếp
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên trù
| Mộ
| Tấu thư
| Thiên Sát
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Thiên đức
| Phi liêm
| Thiên tài
| Tuyệt
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|