Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thai phụ
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Thai
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên thương
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên việt
| Kình dương
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Địa giải
|
| Lực sĩ
|
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiên trù
| Cô thần
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Văn khúc
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
| Hoá quyền
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Cẩm Huyền
Sinh lúc 00:45
Thứ Năm ngày 16 tháng 2 năm 1989
Giờ Tý ngày 11 tháng 1 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Long trì
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Thiên hình
| Văn tinh
| Phá toái
|
| Quan phù
|
| Tiểu hao
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hỏa tinh
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Văn xương
| Linh tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Tướng quân
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Bênh phù
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Thiên đức
| Âm Sát
| Phúc đức
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên hư
| Tấu thư
| Tuế phá
| Lâm quan
| Địa kiếp
| Đường phù
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|