Tả phù
| Thiên hư
| Văn khúc
| Tuế phá
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên mã
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Thiên quan
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Hoa cái
| Thiên khốc
| Hỷ thần
| Bạch hổ
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Địa giải
| Bênh phù
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Bach Hop
Sinh lúc 02:05
Thứ Hai ngày 4 tháng 4 năm 1983
Giờ Sửu ngày 21 tháng 2 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Văn xương
| Phá toái
| Thiên giải
| Linh tinh
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Thiên khôi
| Mộc dục
| Thiên thọ
|
| Văn tinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên quý
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên trù
| Thiên hình
| Quan sách
| Hỏa tinh
|
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên riêu
| Thanh long
| Lưu hà
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Tang môn
| Bát tọa
| Kình dương
| Thiên tài
|
| Lực sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Thai
| Lộc tồn
| Địa kiếp
| Bác sĩ
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|