Long trì
| Thiên khốc
| Thiên Phúc
| Quan phù
| Thiên tài
| Bênh phù
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Văn xương
| Linh tinh
| Phong cáo
| Tử phù
| Thiên việt
| Đại hao
| Nguyệt đức
| Hoá kỵ
| Đào hoa
|
| Thiên trù
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hư
| Thiên quý
| Thiên riêu
| Thiên y
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Phục binh
|
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
Văn khúc
| Quan phủ
| Thiên hỷ
| Đà la
| Long Đức
| Bệnh
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Bà xã tôi
Sinh lúc 07:30
Chủ Nhật ngày 13 tháng 8 năm 1961
Giờ Thìn ngày 3 tháng 7 năm Tân Sửu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Bích thượng thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 62 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Bạch hổ
| Thiên quan
| Tử
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên hình
|
| Tang môn
|
| Phi liêm
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên đức
| Kình dương
| Phúc đức
| Mộ
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên khôi
| Kiếp sát
| Hồng loan
| Thiên không
| Thiên giải
| Âm Sát
| Thiêu dương
|
| Tấu thư
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên thọ
| Phá toái
| Hoa cái
| Thái tuế
| Địa giải
|
| Tướng quân
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Trực phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Quan sách
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Thanh long
| Điếu khách
| Hoá quyền
| Đẩu quân
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|