Thiên quý
| Cô thần
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Tang môn
| Thiên mã
| Tuyệt
| Địa giải
| Địa kiếp
| Tấu thư
| Địa không
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Bát tọa
| Phi liêm
| Thiên quan
| Thai
| Thiên hỷ
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Long trì
| Thiên hình
| Phượng cát
| Quan phù
| Giải thần
| Lưu Đà La
| Hoa cái
|
| Hỷ thần
|
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Trường sinh
| Hoá kỵ
| Quốc ấn
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiêu dương
| Linh tinh
| Tướng quân
| Thiên không
| Hoá lộc
| Mộ
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Anh
Sinh lúc 11:10
Chủ Nhật ngày 22 tháng 12 năm 1963
Giờ Ngọ ngày 7 tháng 11 năm Quý Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Kiếm bạch kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 60 tuổi
An sao lưu động cho năm 2010
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Ân quang
| Thiên hư
| Thiên tài
| Tuế phá
| Thiên thọ
| Đại hao
| Hoá quyền
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Văn tinh
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiên trù
| Phục binh
| Long Đức
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Bệnh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lực sĩ
| Thiên sứ
|
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
|
| Thai phụ
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
Thiên y
| Thiên thương
| Lâm quan
| Thiên riêu
|
| Bạch hổ
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|