(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên mã
| Cô thần
| Trường sinh
| Phá toái
|
| Tang môn
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Đại hao
| Thiên hỷ
|
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Địa giải
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Bênh phù
| Giải thần
| Thai
| Hoa cái
| Lưu Đà La
| Thiên giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Tử phù
| Hoá quyền
| Tuyệt
| Đường phù
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Thiên quan
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Amour
Sinh lúc 19:15
Chủ Nhật ngày 4 tháng 1 năm 1976
Giờ Tuất ngày 4 tháng 12 năm Ất Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 48 tuổi
An sao lưu động cho năm 2010
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Thiên sứ
| Tấu thư
| Địa võng
|
| Lưu hà
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Trực phù
| Ân quang
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Đà la
| Quan sách
| Lưu Thái Tuế
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh long
| Quả tú
| Đế vượng
| Điếu khách
| Hoá khoa
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Thiên quý
| Tiểu hao
| Phong cáo
| Suy
| Thiên khôi
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Hoá lộc
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Tướng quân
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|