Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
|
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Long Đức
| Thiên hình
| Dưỡng
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Linh tinh
| Tướng quân
| Tuyệt
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Thiên la
| Thai phụ
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Hồng loan
| Mộc dục
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
A
Sinh lúc 20:45
Thứ Tư ngày 16 tháng 11 năm 1983
Giờ Tuất ngày 12 tháng 10 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Tử
| Thanh long
| Nguyệt Sát
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Văn khúc
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Phục binh
| Lâm quan
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tả phù
| Tang môn
| Hữu bật
| Quan phủ
| Đế vượng
| Kình dương
| Hoá khoa
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tam thai
| Thiên không
| Văn xương
| Đẩu quân
| Phong cáo
| Suy
| Đào hoa
|
| Thiên tài
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|