Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Ân quang
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thiên không
| Địa giải
| Mộc dục
| Thiêu dương
| Địa kiếp
| Lộc tồn
| Lưu Thái Tuế
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
Tam thai
| Tang môn
| Bát tọa
| Kình dương
| Thiên việt
| Quan đái
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên trù
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên la
| Quan sách
| Quả tú
| Dưỡng
| Trực phù
| Hoá quyền
| Phục binh
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
12345
Sinh lúc 14:50
Thứ Hai ngày 1 tháng 1 năm 1990
Giờ Mùi ngày 5 tháng 12 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Phong cáo
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Linh tinh
| Văn xương
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Hỏa tinh
| Tướng quân
| Tử phù
| Hoá lộc
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Tuyệt
| Quốc ấn
| Lưu Bạch Hổ
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Phi liêm
|
| Tử
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Văn khúc
| Thiên hư
| Thiên tài
| Tuế phá
| Thiên mã
| Bệnh
| Tấu thư
| Hoá kỵ
| Đường phù
|
|
|
|
|