(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Thái tuế
| Hoá quyền
| Quan phủ
| Lưu Lộc Tồn
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên giải
| Thai
| Thiêu dương
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
| Âm Sát
| Bác sĩ
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên việt
| Kình dương
| Thiên thọ
|
| Lực sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Văn xương
| Cô thần
| Thai phụ
| Linh tinh
| Thiên trù
| Lưu Thái Tuế
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Giờ Dần ngày 25 tháng 11 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2016
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên quan
| Quan phù
| Văn tinh
| Đẩu quân
| Hoá lộc
| Tiểu hao
|
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên thương
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Tướng quân
| Quan đái
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Kiếp sát
| Tam thai
| Bênh phù
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Thiên đức
| Lưu Thiên Hư
| Phúc đức
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Suy
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Phi liêm
| Bát tọa
|
| Long Đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên hư
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Tuế phá
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|