(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên quan
| Cô thần
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Văn xương
| Quan phù
| Phong cáo
| Quan phủ
| Long trì
| Kình dương
| Dưỡng
| Lưu Kình Dương
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Hữu bật
| Linh tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Phục binh
|
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Văn khúc
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Đại hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Văn tinh
| Âm Sát
| Hoá lộc
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thiên riêu
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Giờ Thìn ngày 12 tháng 4 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2016
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Thiên việt
| Phá toái
| Long Đức
| Hỏa tinh
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Quan đái
| Thanh long
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Thai phụ
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Tử
| Địa giải
| Lưu Tang Môn
| Hỷ thần
| Lưu Thiên Khốc
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Lâm quan
| Thái tuế
| Lưu Thiên Mã
| Tiểu hao
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên hình
| Thiên trù
| Điếu khách
| Tấu thư
| Suy
| Hoá quyền
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Thiên thọ
| Bệnh
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|