Hữu bật
| Thiên khốc
| Văn xương
| Quan phù
| Ân quang
| Đà la
| Long trì
|
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên y
| Tử phù
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Địa không
| Hoá lộc
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Thiên việt
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Phục binh
| Thiên trù
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Thanh long
| Âm Sát
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Sinh lúc 09:55
Thứ Bảy ngày 16 tháng 8 năm 2009
Giờ Tị ngày 26 tháng 6 năm Kỷ Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Giáng hạ thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 14 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Văn khúc
| Bạch hổ
| Thiên quý
| Đại hao
| Phượng cát
| Hoá kỵ
| Giải thần
|
| Thiên quan
|
| Văn tinh
|
| Dưỡng
|
|
|
Thiên tài
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Tam thai
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Hỏa tinh
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Cô thần
| Hồng loan
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Tướng quân
| Thiên không
| Quốc ấn
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Phá toái
| Thiên thọ
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đẩu quân
| Thiên giải
| Tử
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Trực phù
| Quan sách
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Thiên mã
| Tuyệt
| Hỷ thần
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|