Tam thai
| Phá toái
| Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thanh long
| Đẩu quân
| Dưỡng
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên thương
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Điếu khách
| Tướng quân
| Mộc dục
| Quốc ấn
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Sinh lúc 18:00
Thứ Tư ngày 21 tháng 11 năm 1990
Giờ Dậu ngày 5 tháng 10 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Lưu hà
| Thiên đức
| Quan đái
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Long trì
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phù
| Hoa cái
| Phục binh
| Hoá quyền
| Tử
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên thọ
| Phi liêm
| Thiên trù
| Địa không
| Lâm quan
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Nguyệt Sát
| Hữu bật
|
| Văn khúc
|
| Văn xương
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Phong cáo
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|