Nguyệt đức
| Thiên thương
| Thiên trù
| Phá toái
| Văn tinh
| Kiếp sát
|
| Tử phù
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Văn xương
| Thiên hư
| Phong cáo
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Long Đức
| Tử
| Hỷ thần
| Địa không
| Đường phù
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Văn khúc
| Phi liêm
| Thiên việt
| Bệnh
| Thiên thọ
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Thiên la
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Phục binh
|
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Sinh lúc 08:00
Thứ Sáu ngày 6 tháng 4 năm 1984
Giờ Thìn ngày 6 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Quan phủ
| Thiên y
| Kình dương
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên giải
| Âm Sát
| Tướng quân
| Lưu Thiên Hư
| Đế vượng
| Lưu Đà La
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Linh tinh
| Bác sĩ
| Tang môn
| Trường sinh
| Đẩu quân
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên khôi
| Thái tuế
| Thiên tài
| Quan đái
| Thanh long
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá khoa
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|