Bát tọa
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Thiên hư
| Dưỡng
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
Thiên quan
| Thai
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Thiên việt
| Bạch hổ
|
| Đẩu quân
|
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Long trì
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Sinh lúc 20:00
Thứ Bảy ngày 28 tháng 4 năm 1984
Giờ Tuất ngày 28 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 1984
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Lưu hà
| Thiên Phúc
| Mộ
| Thiên đức
| Địa kiếp
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên giải
| Điếu khách
| Tướng quân
| Tử
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Cô thần
| Ân quang
| Tang môn
| Thiên thọ
| Lưu Tang Môn
| Thiên mã
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiêu dương
| Thiên sứ
| Lực sĩ
| Thiên không
| Đế vượng
| Đà la
| Hoá lộc
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Thiên quý
| Suy
| Phong cáo
| Lưu Thái Tuế
| Thiên khôi
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Thiên thương
|
| Thiên hình
|
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|