Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Thiên hư
| Thiên thọ
| Tuế phá
| Thiên mã
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quý
| Phi liêm
| Thiên quan
| Lưu Tang Môn
| Long Đức
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Linh tinh
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Thiên y
| Tuyệt
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Thiên hình
|
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Sinh lúc 18:40
Thứ Ba ngày 27 tháng 9 năm 1983
Giờ Dậu ngày 21 tháng 8 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Thai phụ
| Đại hao
| Long trì
| Quan đái
| Thiên khôi
|
| Văn tinh
|
| Thiên giải
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên trù
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Tử
| Hoá lộc
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
Địa giải
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Lâm quan
| Phục binh
| Lưu Thiên Mã
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Tang môn
| Văn xương
| Đẩu quân
| Đế vượng
| Quan phủ
| Hoá khoa
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Suy
| Bác sĩ
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Phong cáo
| Đà la
| Phượng cát
| Bệnh
| Giải thần
|
| Thiên tài
|
| Lực sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|