(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Tang môn
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Thiên hỷ
| Phi liêm
| Thiếu âm
| Quan đái
| Hoá quyền
| Địa không
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Mộc dục
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Thiên thọ
|
| Hoa cái
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Tướng quân
| Tử phù
| Trường sinh
| Âm Sát
| Quốc ấn
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Đế vượng
| Bênh phù
| Hoá khoa
| Địa kiếp
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Sinh lúc 10:00
Thứ Ba ngày 10 tháng 12 năm 1963
Giờ Tị ngày 25 tháng 10 năm Quý Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Kiếm bạch kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 60 tuổi
An sao lưu động cho năm 2018
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Thiên tài
| Tuế phá
| Dưỡng
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Văn tinh
| Linh tinh
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên trù
| Thai
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Thanh long
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Lưu hà
|
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hữu bật
| Quả tú
| Tam thai
| Điếu khách
| Bát tọa
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Mộ
| Đào hoa
| Lưu Tang Môn
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Lực sĩ
| Bạch hổ
|
| Đẩu quân
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|