Quan sách
| Thiên sứ
| Trường sinh
| Thiên hình
|
| Phá toái
|
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Thai phụ
|
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Văn khúc
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Thiên tài
| Mộc dục
| Thiên thọ
|
| Thiên giải
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
đinh phạm trinh hạnh
Sinh lúc 00:24
Thứ Bảy ngày 10 tháng 11 năm 1990
Giờ Tý ngày 24 tháng 9 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Linh tinh
| Thiên hỷ
| Quan đái
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Phi liêm
| Thiên khôi
|
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Long Đức
| Hỏa tinh
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Hoá khoa
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|