Văn xương
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Tướng quân
| Hoá kỵ
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tiểu hao
| Thiên đức
| Quan đái
| Đào hoa
| Địa không
| Hồng loan
|
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Địa giải
| Điếu khách
| Thanh long
| Mộc dục
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Đà la
| Lực sĩ
| Lưu Thiên Hư
| Trường sinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Thiên la
| Long Đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Địa kiếp
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
đặng văn phúc
Sinh lúc 09:00
Thứ Bảy ngày 14 tháng 2 năm 1981
Giờ Tị ngày 10 tháng 1 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2010
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên quan
| Thiên hình
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Lưu Kình Dương
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên hư
|
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
|
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Hỷ thần
| Tử phù
| Hoá lộc
| Đẩu quân
| Hoá quyền
| Bệnh
| Đường phù
| Âm Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Bát tọa
| Quan phù
| Ân quang
| Bênh phù
| Thiên quý
| Tử
| Long trì
|
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Thiên y
|
| Hoa cái
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thiên hỷ
| Đại hao
| Văn tinh
| Mộ
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|