Bát tọa
| Phá toái
| Địa giải
| Lưu hà
| Quan sách
| Trực phù
| Lộc tồn
| Bệnh
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Phong cáo
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Thiên giải
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Linh tinh
| Đế vượng
| Thiên không
|
| Phục binh
|
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Văn khúc
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Văn tinh
| Đại hao
| Lâm quan
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Lực sĩ
| Điếu khách
|
| Đà la
|
| Tử
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
đặng thị hoa vinh
Sinh lúc 07:00
Thứ Ba ngày 19 tháng 12 năm 1978
Giờ Thìn ngày 20 tháng 11 năm Mậu Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2010
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Bênh phù
| Thiếu âm
| Quan đái
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Thiên Phúc
| Mộ
| Thiên đức
| Địa kiếp
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Thanh long
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Long trì
| Quan phù
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Hoa cái
| Lưu Bạch Hổ
| Hỷ thần
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Thiên quý
| Tiểu hao
| Thiên tài
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Long Đức
| Thai
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Ân quang
| Thiên hư
| Tấu thư
| Tuế phá
| Dưỡng
| Đẩu quân
| Hoá khoa
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Kiếp sát
| Trường sinh
| Tử phù
| Hoá lộc
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|