Nguyệt đức
| Phá toái
| Hoá quyền
| Kiếp sát
|
| Tử phù
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên việt
| Thiên khốc
| Thiên Phúc
| Thiên hư
| Địa giải
| Tuế phá
| Hoá lộc
| Phục binh
| Lưu Lộc Tồn
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên giải
| Quan phủ
| Long Đức
| Đà la
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Lộc tồn
| Thiên sứ
| Bác sĩ
| Thiên hình
| Trường sinh
| Bạch hổ
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Văn khúc
| Quan phù
| Ân quang
| Bênh phù
| Long trì
| Mộ
| Hoa cái
| Hoá kỵ
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
đặng đình hùng
Giờ Tý ngày 20 tháng 12 năm Canh Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Bích thượng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên đức
| Kình dương
| Đào hoa
| Mộc dục
| Thiên hỷ
| Lưu Bạch Hổ
| Phúc đức
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Hồng loan
| Tử
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Văn xương
| Quả tú
| Thiên quý
| Linh tinh
| Phượng cát
| Điếu khách
| Giải thần
| Quan đái
| Thanh long
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên trù
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên tài
| Thiên không
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Suy
| Tấu thư
| Lưu Thái Tuế
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Tướng quân
| Thái tuế
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Địa kiếp
| Quan sách
| Địa không
| Lâm quan
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|