(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiên quan
| Tuyệt
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Ân quang
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Lưu hà
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Đẩu quân
| Địa giải
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Thiên quý
| Tuế phá
| Phượng cát
| Tiểu hao
| Giải thần
|
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Thiên giải
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
|
| Thiên khốc
|
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Đinh Trí Thủy
Sinh lúc 10:00
Chủ Nhật ngày 23 tháng 2 năm 1986
Giờ Tị ngày 15 tháng 1 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Hoa cái
| Linh tinh
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Đường phù
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Thiên Mã
| Thiên thương
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Âm Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Quan sách
| Trực phù
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Hỷ thần
| Lưu Bạch Hổ
| Đế vượng
| Lưu Kình Dương
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Kiếp sát
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên đức
|
| Thiên tài
|
| Phúc đức
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|