Phong cáo
| Phá toái
| Thiên việt
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Địa giải
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Hỏa tinh
| Thiên quan
| Phi liêm
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
| Âm Sát
| Hồng loan
|
| Thiên tài
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
|
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Linh tinh
|
| Điếu khách
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Trực phù
| Quan sách
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Tuyệt
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Long Đức
| Thiên la
| Tướng quân
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Đinh Thị Hồng Thúy
Sinh lúc 05:00
Thứ Tư ngày 15 tháng 12 năm 1993
Giờ Mão ngày 3 tháng 11 năm Quý Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 30 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thai phụ
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hư
| Văn tinh
| Tuế phá
| Đế vượng
| Tiểu hao
| Hoá khoa
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Thiên trù
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thanh long
| Lưu hà
| Lâm quan
| Tử phù
|
| Đẩu quân
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Quan đái
| Hoa cái
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Mộc dục
| Thiên hỷ
|
| Thiên thọ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Trường sinh
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|