Văn khúc
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Cô thần
| Thiên giải
| Bệnh
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
| Lực sĩ
| Đẩu quân
|
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thai phụ
| Lưu hà
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Mộ
| Thanh long
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Tiểu hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Văn tinh
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên khốc
|
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Đinh Sỹ Dũng
Giờ Sửu ngày 6 tháng 10 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Văn xương
| Phá toái
| Thiên việt
| Thai
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Địa võng
| Hoa cái
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Dưỡng
| Địa không
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Linh tinh
| Lâm quan
| Hỏa tinh
| Hoá quyền
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Trực phù
| Ân quang
| Bênh phù
| Thiên quý
| Quan đái
| Hồng loan
| Nguyệt Sát
| Quan sách
|
| Quốc ấn
|
|
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên tài
| Mộc dục
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Hỷ thần
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|