Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Đại hao
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên quý
| Điếu khách
| Thai phụ
| Phục binh
| Thiên việt
| Tử
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên y
|
| Hoá lộc
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Tam thai
| Thái tuế
| Ân quang
| Tuyệt
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Đỗ Vĩnh Toàn
Sinh lúc 00:30
Thứ Hai ngày 4 tháng 8 năm 1980
Giờ Tý ngày 24 tháng 6 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 43 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Tả phù
| Phá toái
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Lưu hà
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
| Thanh long
| Địa võng
| Dưỡng
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Thiên hình
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Thiên mã
| Tuế phá
| Thiên trù
| Phi liêm
| Lâm quan
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Quan đái
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên thương
| Địa giải
| Quan phù
| Tướng quân
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Cô thần
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Thiếu âm
| Địa kiếp
| Trường sinh
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|