Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên mã
|
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Văn xương
| Thiên hình
| Phong cáo
| Linh tinh
| Thiên quan
| Trực phù
| Quan sách
| Phi liêm
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Hỷ thần
| Địa không
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên la
| Địa giải
| Quả tú
| Phúc đức
| Mộ
| Tướng quân
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Đặng Trâm Anh
Sinh lúc 08:45
Thứ Ba ngày 4 tháng 11 năm 2003
Giờ Thìn ngày 11 tháng 10 năm Quý Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Dương liễu mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 20 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
| Tang môn
|
| Đại hao
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Bạch hổ
| Ân quang
| Tiểu hao
| Phượng cát
| Tử
| Giải thần
| Địa kiếp
| Thiên khôi
|
| Văn tinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Thiên thọ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phục binh
| Thiên trù
| Quan đái
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Thiên tài
| Lưu hà
| Long Đức
| Đẩu quân
| Thanh long
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Hữu bật
| Phá toái
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Tử phù
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Quan phù
| Long trì
| Quan phủ
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|