Tam thai
| Phá toái
| Thiên việt
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phi liêm
| Văn khúc
| Mộ
| Ân quang
|
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
Tấu thư
| Thiên thương
| Hoá lộc
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Văn xương
| Bệnh
| Thiên quý
|
| Thai phụ
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên la
| Long Đức
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Đặng Thái Sơn
Sinh lúc 04:30
Thứ Bảy ngày 3 tháng 4 năm 1993
Giờ Dần ngày 12 tháng 3 năm Quý Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 30 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Địa giải
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hư
| Thiên thọ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tuế phá
| Văn tinh
| Đại hao
| Dưỡng
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên trù
| Địa võng
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Âm Sát
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Trường sinh
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Hỏa tinh
| Phượng cát
| Quan phù
| Giải thần
| Quan phủ
| Hoa cái
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Linh tinh
| Thiếu âm
| Quan đái
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên tài
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Tang môn
| Lâm quan
| Đà la
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|