Văn xương
| Cô thần
| Thiên Phúc
| Phá toái
| Thiên mã
| Linh tinh
| Quốc ấn
| Tang môn
|
| Bênh phù
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Thiên việt
| Đại hao
| Thiên hỷ
| Thai
| Thiên trù
| Địa không
| Thiếu âm
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Phục binh
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên giải
| Tử phù
| Trường sinh
| Đẩu quân
| Lưu Thiên Mã
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Thiên la
| Thiên quý
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Thiên không
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Đặng Phương Linh
Sinh lúc 09:05
Thứ Hai ngày 21 tháng 2 năm 2011
Giờ Tị ngày 19 tháng 1 năm Tân Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tùng bách mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 12 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Thiên quan
| Thiên hình
| Lộc tồn
| Tuế phá
| Bác sĩ
| Mộc dục
| Hoá quyền
| Thiên Sát
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Phi liêm
|
| Tử
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Địa võng
| Tam thai
| Kình dương
| Ân quang
| Quan đái
| Thiên thọ
| Nguyệt Sát
| Long Đức
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Quan sách
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Trực phù
| Đường phù
| Bệnh
| Lưu Lộc Tồn
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Quả tú
| Tướng quân
| Thiên riêu
|
| Điếu khách
|
| Suy
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Tiểu hao
| Đào hoa
| Lưu Thiên Khốc
| Hồng loan
| Lưu Thiên Hư
| Thiên tài
|
| Văn tinh
|
| Phúc đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Bạch hổ
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|