Tả phù
| Cô thần
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Suy
| Thiên hỷ
|
| Thiên thọ
|
| Tấu thư
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Văn xương
| Thiên hư
| Thai phụ
| Tuế phá
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
| Bệnh
| Thiên việt
|
| Thiên mã
|
| Địa giải
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Phong cáo
| Thiên la
| Thanh long
| Tang môn
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Đặng Như Phong
Sinh lúc 03:00
Thứ Hai ngày 25 tháng 2 năm 1974
Giờ Dần ngày 4 tháng 2 năm Giáp Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 49 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Hữu bật
| Phá toái
| Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên giải
| Tử
| Long Đức
| Địa không
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Hoa cái
| Thiên hình
| Quốc ấn
| Bạch hổ
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Linh tinh
| Dưỡng
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Thiên khôi
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Đại hao
| Hoá quyền
| Tuyệt
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|