Bát tọa
| Phá toái
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Thiên trù
| Tuyệt
| Văn tinh
|
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Văn khúc
| Tử
| Văn xương
| Nguyệt Sát
| Thiên quan
|
| Thiên thọ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Bạch hổ
| Lưu Thiên Mã
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Đặng Lan Phương
Sinh lúc 05:00
Thứ Hai ngày 16 tháng 4 năm 1984
Giờ Mão ngày 16 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Lưu hà
| Ân quang
| Suy
| Thai phụ
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
| Dưỡng
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên giải
| Điếu khách
| Tướng quân
| Âm Sát
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Địa kiếp
| Trường sinh
| Lưu Bạch Hổ
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên tài
| Linh tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đẩu quân
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thái tuế
| Thanh long
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Thiên hình
| Lâm quan
| Hỏa tinh
|
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|