Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Thiên hình
| Lộc tồn
| Kiếp sát
| Bác sĩ
| Lưu hà
| Trường sinh
| Thiên không
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên trù
| Kình dương
| Dưỡng
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Phục binh
| Thiên quý
| Thai
| Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Văn xương
| Linh tinh
| Hoa cái
| Thái tuế
| Thiên giải
| Đà la
| Lực sĩ
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Đại Lâm Mộc
Giờ Ngọ ngày 29 tháng 9 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Địa giải
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Văn khúc
| Địa võng
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Đường phù
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Lâm quan
| Đẩu quân
| Hoá khoa
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Lưu Bạch Hổ
| Tướng quân
| Lưu Thiên Khốc
| Đế vượng
| Lưu Kình Dương
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Thai phụ
| Suy
| Tấu thư
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên sứ
| Long Đức
| Phi liêm
| Hoá quyền
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|