Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiêu dương
| Thiên hình
| Lộc tồn
| Kiếp sát
| Bác sĩ
| Lưu hà
|
| Linh tinh
|
| Thiên không
|
| Tuyệt
|
|
|
|
Ân quang
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên việt
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Phục binh
| Thiếu âm
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Hoa cái
| Thái tuế
| Thiên giải
| Đà la
| Lực sĩ
| Thai
|
| Địa không
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Đại Lâm Mộc
Sinh lúc 13:30
Thứ Ba ngày 8 tháng 11 năm 1988
Giờ Mùi ngày 29 tháng 9 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Phong cáo
| Thiên riêu
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Bênh phù
| Thiên thọ
| Suy
| Thiên y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Trực phù
| Thiên quan
| Đẩu quân
| Thiên Phúc
|
| Địa giải
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Hỷ thần
| Thiên hư
| Đế vượng
| Địa võng
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Âm Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Trường sinh
| Tiểu hao
| Hoá quyền
| Hoá kỵ
| Hoá khoa
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Quả tú
| Thiên khôi
| Phá toái
| Thiên đức
| Mộc dục
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Quan đái
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Phi liêm
| Hồng loan
|
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|